Cảm biến độ đục là gì?Một số điều cần biết về nó

Cảm biến độ đục là gì và cảm biến độ đục thường được sử dụng để làm gì?Nếu bạn muốn biết thêm về nó, blog này là dành cho bạn!

Cảm biến độ đục là gì?

Cảm biến độ đục là một công cụ dùng để đo độ trong hoặc độ đục của chất lỏng.Nó hoạt động bằng cách chiếu ánh sáng qua chất lỏng và đo lượng ánh sáng bị tán xạ bởi các hạt lơ lửng trong chất lỏng.

Càng có nhiều hạt thì ánh sáng sẽ bị phân tán càng nhiều và số đo độ đục sẽ càng cao.Cảm biến độ đục thường được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước, giám sát môi trường và các quy trình công nghiệp trong đó độ trong của chất lỏng là quan trọng.

Cảm biến độ đục hoạt động như thế nào?

Cảm biến độ đục thường bao gồm nguồn sáng, bộ tách sóng quang và buồng chứa chất lỏng được đo.Nguồn sáng phát ra một chùm ánh sáng vào buồng và bộ tách sóng quang sẽ đo lượng ánh sáng bị phân tán bởi các hạt trong chất lỏng.

Lượng ánh sáng tán xạ được chuyển đổi thành giá trị độ đục bằng cách sử dụng đường cong hiệu chuẩn, đường cong này liên hệ số đọc độ đục với lượng ánh sáng tán xạ.

Các loại cảm biến độ đục:

Có hai loại cảm biến độ đục chính: đo độ đục và đo độ đục.Cảm biến đo độ đục đo lượng ánh sáng tán xạ ở góc 90 độ so với ánh sáng tới, trong khi cảm biến đo độ đục đo lượng ánh sáng tán xạ ở góc 180 độ.

Cảm biến đo độ đục nhạy hơn và chính xác hơn, nhưng cảm biến đo độ đục đơn giản hơn và mạnh mẽ hơn.

Sự khác biệt giữa cảm biến độ đục và cảm biến TSS:

Cảm biến TSS và Cảm biến độ đục đều là những thiết bị dùng để đo chất rắn lơ lửng trong chất lỏng, nhưng chúng khác nhau về phương pháp đo và loại chất rắn mà chúng có thể đo.

Cảm biến TSS:

Cảm biến TSS, hay Cảm biến tổng chất rắn lơ lửng, đo khối lượng chất rắn lơ lửng trong chất lỏng.Nó sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như tán xạ ánh sáng, hấp thụ hoặc suy giảm beta để xác định số lượng chất rắn lơ lửng trong chất lỏng.

Cảm biến TSS có thể đo tất cả các loại chất rắn, bao gồm các hạt hữu cơ và vô cơ, đồng thời có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xử lý nước thải, quy trình công nghiệp và giám sát môi trường.

Cảm biến độ đục:

Mặt khác, Cảm biến độ đục đo độ trong hoặc độ đục của chất lỏng.Nó đo lượng ánh sáng tán xạ hoặc hấp thụ bởi các hạt lơ lửng trong chất lỏng và chuyển đổi phép đo này thành giá trị độ đục.

Cảm biến độ đục chỉ có thể đo số lượng chất rắn lơ lửng ảnh hưởng đến độ trong của chất lỏng và thường được sử dụng trong các ứng dụng như giám sát chất lượng nước uống, kiểm soát quy trình công nghiệp và nghiên cứu.

Cảm biến độ đục là gì

Sự khác biệt giữa cảm biến TSS và cảm biến độ đục:

Sự khác biệt chính giữa Cảm biến TSS và Cảm biến độ đục là phương pháp đo và loại chất rắn mà chúng có thể đo.

Cảm biến TSS đo khối lượng của tất cả các loại chất rắn lơ lửng trong chất lỏng, trong khi Cảm biến độ đục chỉ đo số lượng chất rắn lơ lửng ảnh hưởng đến độ trong của chất lỏng.

Ngoài ra, Cảm biến TSS có thể sử dụng nhiều phương pháp đo khác nhau, trong khi Cảm biến độ đục thường sử dụng phương pháp tán xạ hoặc hấp thụ ánh sáng.

Tầm quan trọng của cảm biến độ đục: Tầm quan trọng của việc phát hiện độ đục

Độ đục là một thông số quan trọng được sử dụng để đánh giá chất lượng của chất lỏng.Nó đề cập đến số lượng hạt lơ lửng hoặc trầm tích trong chất lỏng và có thể ảnh hưởng đến mùi vị, mùi vị và độ an toàn của nước uống, sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước cũng như chất lượng và độ an toàn của các sản phẩm công nghiệp.

Vì vậy, việc phát hiện độ đục là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng và an toàn của nhiều loại chất lỏng.

Cảm biến độ đục là gì1

Đảm bảo nước uống an toàn:

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của cảm biến độ đục là trong các nhà máy xử lý nước.Bằng cách đo độ đục của nước thô trước và sau xử lý, có thể đảm bảo rằng quá trình xử lý có hiệu quả trong việc loại bỏ các hạt lơ lửng và trầm tích.

Chỉ số độ đục cao có thể cho thấy sự hiện diện của mầm bệnh hoặc các chất gây ô nhiễm khác có thể gây bệnh, do đó cần phải phát hiện và khắc phục những vấn đề này trước khi nước được phân phối cho người tiêu dùng.

Bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh:

Cảm biến độ đục cũng được sử dụng trong giám sát môi trường để đánh giá sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước.Chỉ số độ đục cao có thể cho thấy sự hiện diện của các chất ô nhiễm hoặc sự lắng đọng, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và sự sống sót của thực vật và động vật thủy sinh.

Bằng cách theo dõi mức độ đục, có thể xác định và giảm thiểu các nguồn ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước.

Duy trì chất lượng và an toàn trong quy trình công nghiệp:

Cảm biến độ đục được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp, như sản xuất thực phẩm và đồ uống, sản xuất dược phẩm và chế biến hóa chất.

Chỉ số độ đục cao có thể cho thấy sự hiện diện của tạp chất hoặc chất gây ô nhiễm, có thể ảnh hưởng đến chất lượng và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng.Bằng cách theo dõi mức độ đục, có thể phát hiện và khắc phục các vấn đề trước khi chúng gây hại cho người tiêu dùng hoặc làm tổn hại đến danh tiếng của công ty.

Cảm biến độ đục thường được sử dụng để làm gì?

Điều này rất quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm nước uống, xử lý nước thải, quy trình công nghiệp và giám sát môi trường.

Bằng cách phát hiện những thay đổi về độ đục, người vận hành có thể nhanh chóng xác định các vấn đề tiềm ẩn về chất lượng hoặc độ an toàn của chất lỏng và thực hiện hành động thích hợp để giải quyết chúng.

Hiệu suất cao:

CácCảm biến độ đục nước uống kỹ thuật số BH-485-TBlà cảm biến độ đục hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt để giám sát trực tuyến chất lượng nước uống.Nó có giới hạn phát hiện thấp là 0,015NTU và độ chính xác chỉ thị là 2%, mang lại hiệu quả cao trong việc phát hiện ngay cả một lượng nhỏ các hạt lơ lửng hoặc trầm tích trong nước.

Bảo trì miễn phí:

Một trong những lợi ích chính của cảm biến BH-485-TB là nó được thiết kế để không cần bảo trì.Nó có tính năng kiểm soát nước thải thông minh giúp loại bỏ nhu cầu bảo trì thủ công, đảm bảo cảm biến tiếp tục hoạt động hiệu quả mà không cần người vận hành chú ý thường xuyên.

Các ứng dụng:

l Trong các ứng dụng nước uống, cảm biến độ đục đặc biệt quan trọng để đảm bảo tuân thủ các quy định và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

l Trong các quy trình công nghiệp, chúng được sử dụng để theo dõi và kiểm soát chất lượng nước xử lý và phát hiện bất kỳ thay đổi nào có thể ảnh hưởng đến chất lượng hoặc hiệu quả sản phẩm.

l Trong giám sát môi trường, cảm biến độ đục có thể được sử dụng để đo độ trong của các vùng nước và phát hiện những thay đổi về mức độ trầm tích có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới nước.

Nhìn chung, cảm biến độ đục là công cụ thiết yếu để duy trì chất lượng và độ an toàn của chất lỏng trong nhiều ứng dụng.

Từ cuối cùng:

Cảm biến độ đục là gì?Cảm biến độ đục đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ an toàn của chất lỏng trong nhiều ứng dụng.

Bằng cách phát hiện và giám sát mức độ đục, có thể xác định và khắc phục các vấn đề trước khi chúng gây hại cho sức khỏe con người, môi trường hoặc các sản phẩm công nghiệp.

Do đó, cảm biến độ đục là một công cụ thiết yếu để duy trì chất lượng và độ an toàn của chất lỏng trong nhiều môi trường khác nhau.


Thời gian đăng: 21-03-2023