Hàm lượng oxy hòa tan (DO) là một thông số quan trọng để đánh giá khả năng tự làm sạch của môi trường nước và đánh giá chất lượng nước tổng thể. Nồng độ oxy hòa tan ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần và sự phân bố của các quần xã sinh vật thủy sinh. Đối với hầu hết các loài cá, nồng độ DO phải vượt quá 4 mg/L để duy trì các chức năng sinh lý bình thường. Do đó, oxy hòa tan là một chỉ số quan trọng trong quy trình xử lý nước thường quy.chương trình giám sát chất lượng nướcCác phương pháp chính để đo oxy hòa tan trong nước bao gồm phương pháp iốt, phương pháp thăm dò điện hóa, phương pháp dẫn điện và phương pháp huỳnh quang. Trong số đó, phương pháp iốt là kỹ thuật chuẩn hóa đầu tiên được phát triển để đo DO và vẫn là phương pháp tham chiếu (benchmark). Tuy nhiên, phương pháp này dễ bị ảnh hưởng đáng kể bởi các chất khử như nitrit, sunfua, thiourea, axit humic và axit tannic. Trong những trường hợp như vậy, phương pháp thăm dò điện hóa được khuyến nghị do độ chính xác cao, ít nhiễu, hiệu suất ổn định và khả năng đo nhanh, khiến nó được áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng thực tế.
Phương pháp thăm dò điện hóa hoạt động dựa trên nguyên lý các phân tử oxy khuếch tán qua màng chọn lọc và bị khử tại điện cực làm việc, tạo ra dòng điện khuếch tán tỷ lệ thuận với nồng độ oxy. Bằng cách đo dòng điện này, nồng độ oxy hòa tan trong mẫu có thể được xác định chính xác. Bài báo này tập trung vào các quy trình vận hành và thực hành bảo trì liên quan đến phương pháp thăm dò điện hóa, nhằm mục đích nâng cao hiểu biết về các đặc tính hiệu suất của thiết bị và cải thiện độ chính xác của phép đo.
1. Dụng cụ và thuốc thử
Thiết bị chính: máy phân tích chất lượng nước đa chức năng
Thuốc thử: những thuốc thử cần thiết để xác định oxy hòa tan bằng phương pháp iốt
2. Hiệu chuẩn toàn diện máy đo oxy hòa tan
Phương pháp phòng thí nghiệm 1 (Phương pháp không khí-nước bão hòa): Ở nhiệt độ phòng được kiểm soát là 20 °C, đổ 1 L nước siêu tinh khiết vào cốc thủy tinh 2 L. Sục khí liên tục trong 2 giờ, sau đó ngừng sục khí và để nước ổn định trong 30 phút. Bắt đầu hiệu chuẩn bằng cách đặt đầu dò vào nước và khuấy bằng máy khuấy từ ở tốc độ 500 vòng/phút hoặc nhẹ nhàng di chuyển điện cực trong pha nước. Chọn "hiệu chuẩn không khí-nước bão hòa" trên giao diện thiết bị. Sau khi hoàn tất, giá trị đọc toàn thang đo sẽ hiển thị 100%.
Phương pháp Phòng thí nghiệm 2 (Phương pháp Không khí bão hòa nước): Ở 20 °C, làm ẩm miếng bọt biển bên trong ống bảo vệ của đầu dò cho đến khi thấm hoàn toàn. Thấm nhẹ bề mặt màng điện cực bằng giấy lọc để loại bỏ độ ẩm dư thừa, lắp lại điện cực vào ống và để cân bằng trong 2 giờ trước khi bắt đầu hiệu chuẩn. Chọn "Hiệu chuẩn không khí bão hòa nước" trên giao diện thiết bị. Sau khi hoàn tất, giá trị đọc toàn thang đo thường đạt 102,3%. Nhìn chung, kết quả thu được bằng phương pháp không khí bão hòa nước phù hợp với kết quả từ phương pháp không khí bão hòa nước. Các phép đo tiếp theo của cả hai môi trường thường cho kết quả khoảng 9,0 mg/L.
Hiệu chuẩn tại hiện trường: Thiết bị nên được hiệu chuẩn trước mỗi lần sử dụng. Do nhiệt độ môi trường ngoài trời thường chênh lệch so với 20 °C, hiệu chuẩn tại hiện trường tốt nhất nên được thực hiện bằng phương pháp không khí bão hòa nước bên trong ống bọc đầu dò. Thiết bị được hiệu chuẩn theo phương pháp này có sai số đo lường nằm trong giới hạn cho phép và vẫn phù hợp để sử dụng tại hiện trường.
3. Hiệu chuẩn điểm không
Chuẩn bị dung dịch không oxy bằng cách hòa tan 0,25 g natri sunfit (Na₂SO₃) và 0,25 g coban(II) clorua hexahydrat (CoCl₂·6H₂O) trong 250 mL nước siêu tinh khiết. Nhúng đầu dò vào dung dịch này và khuấy nhẹ. Bắt đầu hiệu chuẩn điểm không và đợi giá trị đọc ổn định trước khi xác nhận hoàn tất. Các thiết bị được trang bị chức năng bù điểm không tự động không yêu cầu hiệu chuẩn điểm không thủ công.
Thời gian đăng: 09-12-2025














