Tầm quan trọng của cảm biến oxy hòa tan quang học trong nuôi trồng thủy sản

Bạn biết bao nhiêu về cảm biến oxy hòa tan quang học trong nuôi trồng thủy sản?Nuôi trồng thủy sản là một ngành quan trọng cung cấp nguồn thực phẩm và thu nhập cho nhiều cộng đồng trên thế giới.Tuy nhiên, việc quản lý môi trường nơi các hoạt động nuôi trồng thủy sản diễn ra có thể gặp nhiều thách thức.

Một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo môi trường lành mạnh và hiệu quả cho các sinh vật dưới nước là duy trì mức oxy hòa tan tối ưu.

Trong bài đăng này, chúng tôi sẽ thảo luận về tầm quan trọng của cảm biến oxy hòa tan quang học trong nuôi trồng thủy sản và cách chúng có thể giúp nông dân tối đa hóa năng suất.

Cảm biến oxy hòa tan quang học là gì?

Cảm biến oxy hòa tan quang học là thiết bị đo nồng độ oxy hòa tan trong chất lỏng bằng kỹ thuật dựa trên phát quang.

Những cảm biến này hoạt động bằng cách đo độ phát quang của một loại thuốc nhuộm đặc biệt làm thay đổi đặc tính phát quang của nó để đáp ứng với sự hiện diện của oxy hòa tan.Sau đó, phản ứng phát quang được sử dụng để tính toán nồng độ oxy của mẫu được đo.

Cảm biến oxy hòa tan quang học kỹ thuật số IoT của BOQU

Dùng BOQUCảm biến oxy hòa tan quang học kỹ thuật số IoTví dụ, nguyên tắc làm việc của nó như sau:

Nguyên lý hoạt động của Cảm biến oxy hòa tan quang học kỹ thuật số IoT của BOQU dựa trên phép đo huỳnh quang của oxy hòa tan.Đây là một sự cố đơn giản về nguyên tắc làm việc của nó:

cảm biến oxy hòa tan quang học

  • Ánh sáng xanh được phát ra bởi lớp phốt pho trong cảm biến.
  • Chất huỳnh quang bên trong cảm biến bị kích thích bởi ánh sáng xanh và phát ra ánh sáng đỏ.
  • Nồng độ oxy hòa tan trong mẫu tỷ lệ nghịch với thời gian để chất huỳnh quang trở về trạng thái cơ bản.
  • Cảm biến đo thời gian cần thiết để chất huỳnh quang trở về trạng thái cơ bản để xác định nồng độ oxy hòa tan trong mẫu.

Một số ưu điểm của việc sử dụng Cảm biến oxy hòa tan quang học kỹ thuật số IoT của BOQU trong nguyên tắc hoạt động bao gồm:

  • Việc đo lượng oxy hòa tan dựa trên huỳnh quang, nghĩa là không tiêu thụ lượng oxy trong quá trình đo.
  • Dữ liệu do cảm biến cung cấp ổn định và đáng tin cậy vì không có nhiễu trong quá trình đo.
  • Hiệu suất của cảm biến có độ chính xác cao, đảm bảo thu được số đo chính xác về lượng oxy hòa tan.
  • Việc sử dụng phép đo huỳnh quang của oxy hòa tan giúp cảm biến có khả năng chống bám bẩn và trôi dạt tốt hơn, đây là những vấn đề thường gặp với các loại cảm biến oxy hòa tan khác.

Tại sao cảm biến oxy hòa tan quang học lại quan trọng trong nuôi trồng thủy sản?

Oxy hòa tan là yếu tố quan trọng trong nuôi trồng thủy sản vì nó ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của sinh vật dưới nước.Nồng độ oxy hòa tan không đủ có thể dẫn đến tăng trưởng kém, hệ thống miễn dịch suy yếu và tăng khả năng mắc bệnh.

Vì vậy, điều cần thiết là duy trì mức oxy hòa tan tối ưu trong môi trường nuôi trồng thủy sản để đảm bảo các sinh vật thủy sinh khỏe mạnh và năng suất.

cảm biến oxy hòa tan quang học

Cảm biến oxy hòa tan quang học có thể giúp nông dân đạt được mục tiêu này bằng cách cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy về nồng độ oxy hòa tan trong thời gian thực.

Điều này cho phép nông dân đưa ra quyết định sáng suốt về việc bổ sung oxy, sục khí và các chiến lược quản lý khác để duy trì mức oxy hòa tan tối ưu.

Mức oxy hòa tan tối ưu trong nuôi trồng thủy sản:

Mức oxy hòa tan tối ưu trong nuôi trồng thủy sản có thể khác nhau tùy thuộc vào loài sinh vật thủy sinh được nuôi.

Ví dụ, các loài cá nước ấm thường yêu cầu nồng độ oxy hòa tan trong khoảng từ 5 đến 7 mg/L, trong khi các loài cá nước lạnh có thể yêu cầu mức oxy hòa tan cao tới 10 mg/L trở lên.

Nhìn chung, nồng độ oxy hòa tan dưới 4 mg/L có thể gây tử vong cho hầu hết các sinh vật dưới nước, trong khi mức trên 12 mg/L có thể gây căng thẳng và làm giảm tốc độ tăng trưởng.

Cảm biến oxy hòa tan quang học hoạt động như thế nào trong nuôi trồng thủy sản?

Cảm biến oxy hòa tan quang học có thể được sử dụng trong nhiều môi trường nuôi trồng thủy sản khác nhau, bao gồm ao, mương, bể chứa và hệ thống tuần hoàn.Những cảm biến này thường được lắp đặt trong vùng nước đang được theo dõi, trực tiếp hoặc thông qua hệ thống dòng chảy.

Sau khi được lắp đặt, cảm biến oxy hòa tan quang học sẽ liên tục đo nồng độ oxy hòa tan trong nước, cung cấp dữ liệu thời gian thực về nồng độ oxy.

Nông dân có thể sử dụng dữ liệu này để đưa ra quyết định sáng suốt về việc bổ sung oxy, sục khí và các chiến lược quản lý khác nhằm duy trì mức oxy hòa tan tối ưu cho các sinh vật dưới nước.

Lợi ích của việc sử dụng cảm biến oxy hòa tan quang học trong nuôi trồng thủy sản:

Có một số lợi ích khi sử dụng cảm biến oxy hòa tan quang học trong môi trường nuôi trồng thủy sản.

Đo lường đáng tin cậy

Thứ nhất, những cảm biến này cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy về nồng độ oxy hòa tan trong thời gian thực, cho phép nông dân phản ứng nhanh chóng với những thay đổi về nồng độ oxy.

Điều này có thể giúp ngăn ngừa cá chết và các hậu quả tiêu cực khác có thể xảy ra do lượng oxy hòa tan không đủ.

Giảm thiểu tiêu thụ năng lượng

Thứ hai, sử dụng cảm biến oxy hòa tan quang học có thể giúp nông dân tối ưu hóa việc sử dụng thiết bị sục khí và bổ sung oxy.Bằng cách cung cấp dữ liệu thời gian thực về nồng độ oxy, nông dân có thể tinh chỉnh việc sử dụng các nguồn tài nguyên này, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và giảm chi phí.

Một môi trường lành mạnh và hiệu quả

Thứ ba, sử dụng cảm biến oxy hòa tan quang học có thể giúp nông dân đạt được năng suất cao hơn và tốc độ tăng trưởng tốt hơn cho các sinh vật dưới nước.Bằng cách duy trì mức oxy hòa tan tối ưu, nông dân có thể tạo ra một môi trường lành mạnh và hiệu quả cho các sinh vật dưới nước, dẫn đến năng suất cao hơn và tốc độ tăng trưởng tốt hơn.

Tuân thủ các yêu cầu quy định

Cuối cùng, sử dụng cảm biến oxy hòa tan quang học có thể giúp nông dân tuân thủ các yêu cầu quy định về nồng độ oxy hòa tan.

Nhiều cơ quan quản lý yêu cầu giám sát và báo cáo thường xuyên nồng độ oxy hòa tan trong môi trường nuôi trồng thủy sản và việc sử dụng cảm biến oxy hòa tan quang học có thể giúp nông dân đáp ứng các yêu cầu này một cách hiệu quả và chính xác.

Ưu điểm của Cảm biến oxy hòa tan quang học kỹ thuật số IoT của BOQU:

  •  Độ tái lập và độ ổn định:

Cảm biến sử dụng một loại màng nhạy oxy mới có độ ổn định và khả năng tái tạo tốt, khiến nó trở thành công cụ đáng tin cậy để đo oxy hòa tan.

  •  Tin nhắn nhắc nhở có thể tùy chỉnh:

Cảm biến duy trì liên lạc nhanh chóng với người dùng, cho phép tùy chỉnh các thông báo nhắc nhở được kích hoạt tự động khi cần thiết.

  •  Độ bền được cải thiện:

Cảm biến có thiết kế cứng, được bao bọc hoàn toàn giúp tăng cường độ bền, giúp nó có khả năng chống hư hại cao hơn.

  •  Dễ sử dụng:

Hướng dẫn giao diện đơn giản và đáng tin cậy của cảm biến có thể giảm lỗi vận hành, giúp người dùng dễ dàng thu được số đo oxy hòa tan chính xác hơn.

  •  Hệ thống cảnh báo trực quan:

Cảm biến được trang bị hệ thống cảnh báo trực quan cung cấp các chức năng cảnh báo quan trọng, cảnh báo người dùng về những thay đổi về nồng độ oxy hòa tan.

Từ cuối cùng:

Tóm lại, việc duy trì mức oxy hòa tan tối ưu là điều cần thiết cho sức khỏe và sự phát triển của sinh vật dưới nước trong môi trường nuôi trồng thủy sản.

Cảm biến oxy hòa tan quang học là công cụ có giá trị có thể giúp nông dân đạt được mục tiêu này bằng cách cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy về nồng độ oxy hòa tan trong thời gian thực.

Cảm biến oxy hòa tan tối ưu từ BOQU sẽ giúp bạn có được nước chất lượng cao hơn cho nuôi trồng thủy sản của mình.Nếu bạn quan tâm, vui lòng hỏi trực tiếp đội ngũ dịch vụ khách hàng của BOQU!


Thời gian đăng: 17-04-2023