Cảm biến oxy hòa tan quang học DOG-209FYD

Mô tả ngắn gọn:

Cảm biến oxy hòa tan DOG-209FYD sử dụng phương pháp đo huỳnh quang oxy hòa tan, ánh sáng xanh phát ra từ lớp phốt pho, chất huỳnh quang bị kích thích phát ra ánh sáng đỏ, và nồng độ oxy và chất huỳnh quang tỷ lệ nghịch với thời gian trở về trạng thái cơ bản. Phương pháp này sử dụng phép đo oxy hòa tan, không cần đo lượng oxy tiêu thụ, dữ liệu ổn định, hiệu suất đáng tin cậy, không bị nhiễu, lắp đặt và hiệu chuẩn đơn giản. Được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước thải, nhà máy nước, nước mặt, quy trình công nghiệp, sản xuất nước thải, nuôi trồng thủy sản và các ngành công nghiệp khác để giám sát trực tuyến nồng độ oxy hòa tan.


  • facebook
  • sns02
  • sns04

Chi tiết sản phẩm

Chỉ số kỹ thuật

Oxy hòa tan (DO) là gì?

Tại sao phải theo dõi oxy hòa tan?

Đặc trưng

Đặc trưng

1. Cảm biến sử dụng loại màng nhạy oxy mới có khả năng tái tạo và độ ổn định tốt.

Kỹ thuật huỳnh quang đột phá, hầu như không cần bảo trì.

2. Duy trì lời nhắc người dùng có thể tùy chỉnh thông báo nhắc nhở được kích hoạt tự động.

3. Thiết kế cứng cáp, kín hoàn toàn, độ bền được cải thiện.

4. Sử dụng hướng dẫn đơn giản, đáng tin cậy và giao diện có thể giảm thiểu lỗi vận hành.

5. Thiết lập hệ thống cảnh báo trực quan để cung cấp các chức năng báo động quan trọng.

6. Cảm biến lắp đặt tại chỗ thuận tiện, cắm và chạy.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Vật liệu

    Thân: SUS316L + PVC (Phiên bản giới hạn), titan (phiên bản nước biển);

    Vòng đệm chữ O: Viton;

    Cáp: PVC

    Phạm vi đo

    Oxy hòa tan:0-20 mg/L,0-20 ppm

    Nhiệt độ:0-45℃

    Đo lường

    sự chính xác

    Oxy hòa tan: giá trị đo được ±3%

    Nhiệt độ:±0.5℃

    Phạm vi áp suất

    ≤0,3Mpa

    Đầu ra

    MODBUS RS485

    Nhiệt độ lưu trữ

    -15~65℃

    Nhiệt độ môi trường

    0~45℃

    Sự định cỡ

    Hiệu chuẩn tự động không khí, hiệu chuẩn mẫu

    Cáp

    10 phút

    Kích cỡ

    55mmx342mm

    Cân nặng

    khoảng 1,85KG

    Xếp hạng chống thấm nước

    IP68/NEMA6P

     

    Oxy hòa tan là thước đo lượng oxy dạng khí có trong nước. Nước sạch, có thể duy trì sự sống, phải chứa oxy hòa tan (DO).
    Oxy hòa tan đi vào nước bằng cách:
    hấp thụ trực tiếp từ khí quyển.
    chuyển động nhanh do gió, sóng, dòng nước hoặc sục khí cơ học.
    quang hợp của thực vật thủy sinh như một sản phẩm phụ của quá trình này.

    Đo oxy hòa tan trong nước và xử lý để duy trì mức DO thích hợp là những chức năng quan trọng trong nhiều ứng dụng xử lý nước. Mặc dù oxy hòa tan cần thiết cho sự sống và quá trình xử lý, nhưng nó cũng có thể gây hại, gây ra quá trình oxy hóa làm hỏng thiết bị và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Oxy hòa tan ảnh hưởng đến:
    Chất lượng: Nồng độ DO quyết định chất lượng nước nguồn. Nếu không có đủ DO, nước sẽ bị ô nhiễm và không tốt cho sức khỏe, ảnh hưởng đến chất lượng môi trường, nước uống và các sản phẩm khác.

    Tuân thủ quy định: Để tuân thủ quy định, nước thải thường cần có nồng độ DO nhất định trước khi được xả vào suối, hồ, sông hoặc đường thủy. Nguồn nước trong lành, có thể duy trì sự sống, phải chứa oxy hòa tan.

    Kiểm soát quy trình: Nồng độ DO rất quan trọng để kiểm soát quá trình xử lý sinh học nước thải, cũng như giai đoạn lọc sinh học trong sản xuất nước uống. Trong một số ứng dụng công nghiệp (ví dụ: sản xuất điện), bất kỳ DO nào cũng có hại cho quá trình tạo hơi nước và phải được loại bỏ, đồng thời nồng độ của nó phải được kiểm soát chặt chẽ.

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi