Kỹ thuật sốcảm biến nitơ amoniaclà một cảm biến tích hợp bao gồm điện cực chọn lọc ion amoni, ion kali (tùy chọn), điện cực pH và điện cực nhiệt độ. Các thông số này có thể hiệu chỉnh và bù trừ lẫn nhau giá trị đo đượcnitơ amoniacvà đồng thời thực hiện phép đo cho nhiều thông số.
Nó được sử dụng rộng rãi để đo giá trị củanitơ amoniactrong các bể xử lý nitrat hóa và sục khí của các nhà máy xử lý nước thải, kỹ thuật công nghiệp cũng như nước sông.
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
Phạm vi đo lường | NH4N: 0,1-1000 mg/LK+:0,5-1000 mg/L (Tùy chọn)Độ pH: 5-10Nhiệt độ: 0-40℃ |
Nghị quyết | NH4N: 0,01 mg/lK+:0,01 mg/l(Tùy chọn)Nhiệt độ:0.1℃Độ pH: 0,01 |
Độ chính xác đo lường | NH4N:±5% giá trị đo được hoặc ± 0,2 mg/L, lấy giá trị lớn hơn.K+:±5% giá trị đo được hoặc ±0,2 mg/L (Tùy chọn)Nhiệt độ:±0.1℃Độ pH:±0.1 |
Thời gian phản hồi | ≤2 phút |
Giới hạn phát hiện tối thiểu | 0,2mg/L |
Giao thức truyền thông | MODBUS RS485 |
Nhiệt độ lưu trữ | -15 đến 50℃ (Không đông lạnh) |
Nhiệt độ làm việc | 0 đến 45℃(Không đông lạnh) |
Kích cỡ | 55mm×340mm(Đường kính*Chiều dài) |
Cân nặng | <1KG; |
Mức độ của Bảo vệ | IP68/NEMA6P; |
Chiều dài của cáp | Cáp dài tiêu chuẩn 10 mét, có thể kéo dài tới 100 mét |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi